Từ điển Thiều Chửu
儿 - nhân
① Người. Chữ nhân 人 giống người đứng, chữ nhân ㄦ giống người đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
儿 - nhân
① Chữ 人 thời xưa; ② Một trong những vận mẫu làm chú âm phù hiệu, tương đương với âm EI.